0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 |
Bán buôn gạo |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7310 |
Quảng cáo |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1076 |
Sản xuất chè |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1311 |
Sản xuất sợi |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1077 |
Sản xuất cà phê |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5320 |
Chuyển phát |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7911 |
Đại lý du lịch |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0220 |
Khai thác gỗ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0114 |
Trồng cây mía |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0123 |
Trồng cây điều |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0111 |
Trồng lúa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0127 |
Trồng cây chè |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5310 |
Bưu chính |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
6312 |
Cổng thông tin |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1072 |
Sản xuất đường |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |