4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3511 |
Sản xuất điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0220 |
Khai thác gỗ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6312 |
Cổng thông tin |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1520 |
Sản xuất giày dép |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
1311 |
Sản xuất sợi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4311 |
Phá dỡ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1811 |
In ấn |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |