0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4311 |
Phá dỡ |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0127 |
Trồng cây chè |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1811 |
In ấn |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
6312 |
Cổng thông tin |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7310 |
Quảng cáo |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0123 |
Trồng cây điều |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |