4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2431 |
Đúc sắt thép |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |