6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0114 |
Trồng cây mía |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
0127 |
Trồng cây chè |
0111 |
Trồng lúa |
0125 |
Trồng cây cao su |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |