5320 |
Chuyển phát |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1076 |
Sản xuất chè |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0125 |
Trồng cây cao su |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |