4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
24310 |
Đúc sắt thép |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
43110 |
Phá dỡ |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
23910 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
95220 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |