1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
5320 |
Chuyển phát |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |