| 58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
| 58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
| 58200 |
Xuất bản phần mềm |
| 72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
| 73100 |
Quảng cáo |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
| 58110 |
Xuất bản sách |
| 58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
| 71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
| 71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 71101 |
Hoạt động kiến trúc |
| 71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
| 46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |