| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 46310 |
Bán buôn gạo |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
| 46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
| 46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
| 46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46101 |
Đại lý |
| 46102 |
Môi giới |
| 46103 |
Đấu giá |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
| 46202 |
Bán buôn hoa và cây |
| 46203 |
Bán buôn động vật sống |
| 46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
| 45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
| 45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
| 45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
| 45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 24310 |
Đúc sắt thép |
| 24320 |
Đúc kim loại màu |
| 25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
| 25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
| 28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
| 29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
| 29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
| 30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
| 30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
| 30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
| 30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 23941 |
Sản xuất xi măng |
| 23942 |
Sản xuất vôi |
| 23943 |
Sản xuất thạch cao |
| 23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
| 77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
| 78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
| 77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
| 79110 |
Đại lý du lịch |
| 79120 |
Điều hành tua du lịch |
| 79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
| 80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 80300 |
Dịch vụ điều tra |
| 81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
| 49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
| 49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
| 47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
| 52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
| 52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 53100 |
Bưu chính |
| 77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
| 77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
| 77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
| 72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
| 73100 |
Quảng cáo |
| 73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 77101 |
Cho thuê ôtô |
| 53200 |
Chuyển phát |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 71101 |
Hoạt động kiến trúc |
| 71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
| 71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
| 71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
| 49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 49400 |
Vận tải đường ống |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |