4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3511 |
Sản xuất điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4940 |
Vận tải đường ống |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 |
Bán buôn gạo |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |