1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7310 |
Quảng cáo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |