Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202094392 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tata Việt Nam

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Tata Việt Nam
Tên quốc tế Tata Viet Nam Construction And Trading Joint Stock Company
Mã số thuế 0202094392
Địa chỉ Số 204 An Đà, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Tuấn Anh
Điện thoại 0983968636
Ngày hoạt động 30/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
78200 Cung ứng lao động tạm thời
58200 Xuất bản phần mềm
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
46612 Bán buôn dầu thô
46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094402
Người đại diện: Đoàn Văn Bình Phạm Văn Vương
Số SH2-15 tại lô S2-R1, Khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ-Cát Hải, Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094297
Người đại diện: Nguyễn Khắc Cường
Số 113 Đình Đông, Phường Đông Hải, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094307
Người đại diện: Phạm Văn Du
Số 11/14/162 Trung lực, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094346
Người đại diện: Phạm Hồng Thắng
Lô 781, tổ 28, khu 4, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094353
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan
Thôn 8 (tại nhà Ông Đặng Xuân Thao), Xã Hoà Bình, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094360
Người đại diện: Nguyễn Minh Tâm
Tầng 4 Tòa nhà Công ty Xổ Số, số 19 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094498
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu
Đội 2, thôn Kim Sơn (tại nhà ông Trần Văn Bảy), Xã Lê Thiện, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094459
Người đại diện: Vũ Thị Thảo
Số 51B Phố Mới, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094473
Người đại diện: Trịnh Thúy Nga
Số 19/17/278 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094681
Người đại diện: Nguyễn Đỗ Giang Trần Thị Hoa
Lô CN14, cụm Công nghiêp An Tràng, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094699
Người đại diện: Lưu Văn Khoan
Thôn Ngọ Dương 5 (nhà ông Nguyễn Văn Mạnh), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094709
Người đại diện: Trương Thị Gái
Số 15 km 92 đường An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094716
Người đại diện: Nguyễn Văn Thế
Số 91A Trúc Sơn, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094723
Người đại diện: Trần Quang Khải
Thửa số N6-80, Tổ dân phố Quang Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094635
Người đại diện: Đặng Thanh Tùng
Số 15/63 đường Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094667
Người đại diện: Bùi Tuấn Linh
Thôn 5 (nhà ông Lê Quang Tuân), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng