Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

0202094353 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mitech

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mitech
Tên quốc tế Mitech Services And Trading Limited Company
Tên viết tắt MITECH SAT CO., LTD
Mã số thuế 0202094353
Địa chỉ Thôn 8 (tại nhà Ông Đặng Xuân Thao), Xã Hoà Bình, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Thị Lan
Điện thoại 0973000768
Ngày hoạt động 30/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 23-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
50111 Vận tải hành khách ven biển
50112 Vận tải hành khách viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 Vận tải hàng hóa ven biển
50122 Vận tải hàng hóa viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51100 Vận tải hành khách hàng không
51200 Vận tải hàng hóa hàng không
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094360
Người đại diện: Nguyễn Minh Tâm
Tầng 4 Tòa nhà Công ty Xổ Số, số 19 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094498
Người đại diện: Nguyễn Văn Hiếu
Đội 2, thôn Kim Sơn (tại nhà ông Trần Văn Bảy), Xã Lê Thiện, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094459
Người đại diện: Vũ Thị Thảo
Số 51B Phố Mới, Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094473
Người đại diện: Trịnh Thúy Nga
Số 19/17/278 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094681
Người đại diện: Nguyễn Đỗ Giang Trần Thị Hoa
Lô CN14, cụm Công nghiêp An Tràng, Thị Trấn Trường Sơn, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094699
Người đại diện: Lưu Văn Khoan
Thôn Ngọ Dương 5 (nhà ông Nguyễn Văn Mạnh), Xã An Hoà, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094709
Người đại diện: Trương Thị Gái
Số 15 km 92 đường An Trì, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094716
Người đại diện: Nguyễn Văn Thế
Số 91A Trúc Sơn, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094723
Người đại diện: Trần Quang Khải
Thửa số N6-80, Tổ dân phố Quang Luận, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094635
Người đại diện: Đặng Thanh Tùng
Số 15/63 đường Trần Tất Văn, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094667
Người đại diện: Bùi Tuấn Linh
Thôn 5 (nhà ông Lê Quang Tuân), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094642
Người đại diện: Nguyễn Công Toàn
Nhà Ông Nguyễn Công Luyn, Xóm 5, thôn Mỹ Giang, Xã Kênh Giang, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094674
Người đại diện: Phạm Ngọc Hùng
Số nhà 140 đường Trang Quan, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094579
Người đại diện: Hoàng Phú Lãm
Nhà ông Hoàng Phú Lãm, Thôn 4, Xã Cao Nhân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094586
Người đại diện: Ngô Ngọc Anh
Thửa đất số 120, tờ bản đồ số 45, tổ Cam Lộ 1, Phường Hùng Vương, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Mã số thuế: 0202094628
Người đại diện: ĐINH VĂN CƯỜNG
60 Phạm Huy Thông, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng