4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
79110 |
Đại lý du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |