5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
43110 |
Phá dỡ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46310 |
Bán buôn gạo |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
79110 |
Đại lý du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |