13120 |
Sản xuất vải dệt thoi |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
43110 |
Phá dỡ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
13210 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
13110 |
Sản xuất sợi |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |