78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
43110 |
Phá dỡ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
79110 |
Đại lý du lịch |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
73100 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
18110 |
In ấn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |