28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |