5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
63210 |
Hoạt động thông tấn |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
79110 |
Đại lý du lịch |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
63120 |
Cổng thông tin |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
70200 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |