78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 |
Tái chế phế liệu |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
01490 |
Chăn nuôi khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |