5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
6312 |
Cổng thông tin |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |