16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
14100 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
18110 |
In ấn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
79110 |
Đại lý du lịch |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
63120 |
Cổng thông tin |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |