47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
93210 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
64920 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
91030 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |