4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0114 |
Trồng cây mía |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1910 |
Sản xuất than cốc |
0123 |
Trồng cây điều |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 |
Phá dỡ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |