4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4311 |
Phá dỡ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
7310 |
Quảng cáo |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6312 |
Cổng thông tin |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |