4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7310 |
Quảng cáo |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |