4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7310 |
Quảng cáo |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1811 |
In ấn |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |