0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7310 |
Quảng cáo |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0111 |
Trồng lúa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1811 |
In ấn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |