5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1811 |
In ấn |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0111 |
Trồng lúa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |