4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6312 |
Cổng thông tin |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |