4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0114 |
Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0125 |
Trồng cây cao su |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4311 |
Phá dỡ |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1910 |
Sản xuất than cốc |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0123 |
Trồng cây điều |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |