5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4311 |
Phá dỡ |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0114 |
Trồng cây mía |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0125 |
Trồng cây cao su |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0123 |
Trồng cây điều |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |