4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0114 |
Trồng cây mía |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0125 |
Trồng cây cao su |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0123 |
Trồng cây điều |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |