4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7310 |
Quảng cáo |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1811 |
In ấn |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |