7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7310 |
Quảng cáo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
7911 |
Đại lý du lịch |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6312 |
Cổng thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5310 |
Bưu chính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |