4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1311 |
Sản xuất sợi |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4311 |
Phá dỡ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |