3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1811 |
In ấn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4311 |
Phá dỡ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |