4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1311 |
Sản xuất sợi |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |