2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2431 |
Đúc sắt thép |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |