8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4311 |
Phá dỡ |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7310 |
Quảng cáo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt thép |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1811 |
In ấn |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |