4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0114 |
Trồng cây mía |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0111 |
Trồng lúa |
0125 |
Trồng cây cao su |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 |
Quảng cáo |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0127 |
Trồng cây chè |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
0123 |
Trồng cây điều |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |