4221 |
Xây dựng công trình điện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1311 |
Sản xuất sợi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4311 |
Phá dỡ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |