4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
0111 |
Trồng lúa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7911 |
Đại lý du lịch |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1811 |
In ấn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4311 |
Phá dỡ |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |