8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1076 |
Sản xuất chè |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0220 |
Khai thác gỗ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1072 |
Sản xuất đường |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1811 |
In ấn |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0111 |
Trồng lúa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |