2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
7310 |
Quảng cáo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |