2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7310 |
Quảng cáo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4631 |
Bán buôn gạo |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
2431 |
Đúc sắt thép |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |