4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7310 |
Quảng cáo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |