4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |