5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0127 |
Trồng cây chè |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0125 |
Trồng cây cao su |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0114 |
Trồng cây mía |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
0123 |
Trồng cây điều |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |